Có 1 kết quả:
nǎ hú bù kāi tí nǎ hú ㄋㄚˇ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄎㄞ ㄊㄧˊ ㄋㄚˇ ㄏㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. mention the pot that doesn't boil (idiom); to touch a sore spot
(2) to talk about sb's weak point
(2) to talk about sb's weak point
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0