Có 1 kết quả:

nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) where?
(2) somewhere
(3) anywhere
(4) wherever
(5) nowhere (negative answer to question)
(6) humble expression denying compliment
(7) also written 哪裡|哪里

Từ điển Trung-Anh

(1) where?
(2) somewhere
(3) anywhere
(4) wherever
(5) nowhere (negative answer to question)
(6) humble expression denying compliment

Bình luận 0