Có 1 kết quả:
zú ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nịnh nọt. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tương túc tí lật tư, ác y nho nhi, dĩ sự phụ nhân hồ?” 將哫訾栗斯, 喔咿儒兒, 以事婦人乎 (Sở từ 楚辭, Bốc cư 卜居) Nên nịnh nọt khúm núm, xun xoe gượng cười để thờ đàn bà?
Từ điển Trung-Anh
to cajole