Có 1 kết quả:
kū sāng ㄎㄨ ㄙㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wail at a funeral
(2) formal wailing while offering sacrifice to the departed
(2) formal wailing while offering sacrifice to the departed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0