Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kū shēng
ㄎㄨ ㄕㄥ
1
/1
哭聲
kū shēng
ㄎㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound of weeping
Một số bài thơ có sử dụng
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 5 - 獻封大夫破播仙凱歌其五
(
Sầm Tham
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 024 - 哭華姜一百首其二十四
(
Khuất Đại Quân
)
•
Khứ phụ từ - 去婦詞
(
Vương Cung
)
•
Lân phụ khốc - 鄰婦哭
(
Triệu Nguyên
)
•
Mẫu biệt tử - 母別子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Tịch thứ Chi Nghĩa dịch, vãn Lạng Sơn hiệp trấn Tô Xuyên hầu - 夕佽芝義驛挽諒山協鎮蘇川侯
(
Nguyễn Đề
)
•
Tuế án hành - 歲晏行
(
Hà Cảnh Minh
)
Bình luận
0