Có 1 kết quả:
zhā ㄓㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口折
Nét bút: 丨フ一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: RQHL (口手竹中)
Unicode: U+54F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triết
Âm Nôm: chít, sịt, xịt
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), テチ (techi)
Âm Quảng Đông: zaat3
Âm Nôm: chít, sịt, xịt
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), テチ (techi)
Âm Quảng Đông: zaat3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu dạ - 舟夜 (Nguyễn Tư Giản)
• Hoài Đức Thanh biệt nghiệp kỳ 1 - 懷徳清別業其一 (Triệu Mạnh Phủ)
• Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠 (Độc Cô Cập)
• Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一 (Tô Triệt)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Hoài Đức Thanh biệt nghiệp kỳ 1 - 懷徳清別業其一 (Triệu Mạnh Phủ)
• Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠 (Độc Cô Cập)
• Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一 (Tô Triệt)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể