Có 3 kết quả:

ㄅㄨㄅㄨˇㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄅㄨˇ, ㄅㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RIJB (口戈十月)
Unicode: U+54FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bu
Âm Nôm: , bu, pho, phô
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): はぐく.む (haguku.mu), ふく.む (fuku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1, bou6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/3

ㄅㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bữa ăn quá trưa
2. xế chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat
(2) evening meal

Từ ghép 1

ㄅㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bú sữa

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mớm, cho bú, cho ăn. ◎Như: “bộ nhũ” 哺乳 cho bú.
2. (Danh) Cơm búng, đồ ăn đã nhấm nhai ở trong miệng. ◇Trang Tử 莊子: “Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du” 含哺而熙, 鼓腹而游 (Mã đề 馬蹄) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.

Từ điển Thiều Chửu

① Mớm (chim mẹ mớm cho chim con).
② Nhai.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cho bú, mớm: 哺乳 Cho bú;
② Nhai;
③ Cơm búng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bú. Ngậm trong miệng mà nút.

Từ điển Trung-Anh

to feed

Từ ghép 19

ㄅㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 餔子|哺子[bu4 zi5]

Từ ghép 1