Có 1 kết quả:

bǔ yǎng ㄅㄨˇ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi nấng

Từ điển Trung-Anh

(1) feed
(2) rear

Bình luận 0