Có 1 kết quả:

ㄍㄨ
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: RNBG (口弓月土)
Unicode: U+5503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk1

1/1

ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 唂[gu1]