Có 1 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊ

1/1

chún ㄔㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thần” 脣.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thần 脣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 脣 (bộ 肉).

Từ điển Trần Văn Chánh

Môi: 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi — Một âm khác là Thần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rung động sợ hãi — Cái môi ( phần ngoài miệng ).

Từ điển Trung-Anh

lip

Từ điển Trung-Anh

variant of 唇[chun2]

Từ ghép 53

bái chún lù 白唇鹿bái fèi chún shé 白費唇舌bái fèi chún shé 白费唇舌bān chún dì shé 搬唇递舌bān chún dì shé 搬唇遞舌chǐ chún yīn 齒唇音chǐ chún yīn 齿唇音chún cǎi 唇彩chún chǐ 唇齒chún chǐ 唇齿chún chǐ xiāng yī 唇齒相依chún chǐ xiāng yī 唇齿相依chún chǐ yīn 唇齒音chún chǐ yīn 唇齿音chún diǎn 唇典chún dú 唇讀chún dú 唇读chún è liè 唇顎裂chún è liè 唇颚裂chún gāo 唇膏chún jiǎo 唇角chún qiāng shé jiàn 唇枪舌剑chún qiāng shé jiàn 唇槍舌劍chún qiāng shé zhàn 唇枪舌战chún qiāng shé zhàn 唇槍舌戰chún shé 唇舌chún wáng chǐ hán 唇亡齒寒chún wáng chǐ hán 唇亡齿寒chún xíng kē 唇形科chún yīn 唇音chún yìn 唇印fǎn chún xiāng jī 反唇相譏fǎn chún xiāng jī 反唇相讥hào chǐ zhū chún 皓齒硃唇hào chǐ zhū chún 皓齿朱唇lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驢唇不對馬嘴lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驴唇不对马嘴lǘ chún mǎ zī 驴唇马觜ráo shé tiáo chún 饒舌調唇ráo shé tiáo chún 饶舌调唇rùn chún gāo 润唇膏rùn chún gāo 潤唇膏shàng chún 上唇shuāng chún yīn 双唇音shuāng chún yīn 雙唇音tù chún 兔唇xià chún 下唇yǎo chún zhuāng 咬唇妆yǎo chún zhuāng 咬唇妝yīn chún 阴唇yīn chún 陰唇zhān chún 沾唇zuǐ chún 嘴唇