Có 1 kết quả:

chún qiāng shé jiàn ㄔㄨㄣˊ ㄑㄧㄤ ㄕㄜˊ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fight a battle of words
(2) cross verbal swords

Bình luận 0