Có 1 kết quả:
chún chǐ xiāng yī ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄒㄧㄤ ㄧ
chún chǐ xiāng yī ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄒㄧㄤ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as close as lips and teeth (idiom); closely related
(2) interdependent
(2) interdependent
chún chǐ xiāng yī ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄒㄧㄤ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh