Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口邑
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RRAU (口口日山)
Unicode: U+5508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口邑
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RRAU (口口日山)
Unicode: U+5508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấp
Âm Nôm: oạp
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Nôm: oạp
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng thở)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Ô ấp” 嗚唈 khóc lóc bi thương, nghẹn ngào. § Cũng viết là “ô ấp” 於邑, “ô ế” 嗚咽.
2. (Phó) “Ấp ái” 唈僾 uất kết không thư thái.
2. (Phó) “Ấp ái” 唈僾 uất kết không thư thái.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô-ấp 嗚唈 ngắn hơi (thở hổn hển).
Từ điển Trần Văn Chánh
【鳴唈】ô ấp [wuyì] Nghẹn hơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khí không thông.
Từ điển Trung-Anh
(1) palpitation
(2) short breathing
(2) short breathing