Có 1 kết quả:
āi shēng tàn qì ㄚㄧ ㄕㄥ ㄊㄢˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sighing voice, wailing breath (idiom)
(2) to heave deep sighs
(3) to sigh in despair
(2) to heave deep sighs
(3) to sigh in despair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0