Có 2 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ • qiǎn ㄑㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói bậy, nói càn
2. nói luyên thuyên, nói ba hoa
2. nói luyên thuyên, nói ba hoa
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) to talk recklessly
(2) to talk nonsense
(3) talkative
(2) to talk nonsense
(3) talkative
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bìu dưới cằm con khỉ để chứa tạm thức ăn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói bậy, nói càn;
② Nói huyên thuyên, ba hoa.
② Nói huyên thuyên, ba hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bìu dưới cằm con khỉ (để chứa tạm thức ăn) (như 嗛).