Có 2 kết quả:

ㄌㄧˋli
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, li
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: RHDN (口竹木弓)
Unicode: U+550E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lợi
Âm Nôm: lời, rỉa, trơi
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: le3, le5, lei1, li1

Tự hình 1

1/2

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Trợ) Từ ngữ khí.
2. (Danh) Chữ dùng để dịch âm. § Nay thường dịch thành “lợi” 利.

Từ điển Trung-Anh

(1) (final particle)
(2) sound
(3) noise

li

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 哩[li5]