Có 1 kết quả:
Táng sēng ㄊㄤˊ ㄙㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xuanzang (602-664) Tang dynasty Buddhist monk and translator, who traveled to India 629-645
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0