Có 1 kết quả:

Táng Yáo ㄊㄤˊ ㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Yao or Tang Yao (c. 2200 BC), one of Five legendary Emperors 五帝[wu3 di4], second son of Di Ku 帝嚳|帝喾[Di4 Ku4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0