Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Táng Yáo
ㄊㄤˊ ㄧㄠˊ
1
/1
唐堯
Táng Yáo
ㄊㄤˊ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yao or Tang Yao (c. 2200 BC), one of Five legendary Emperors
五
帝
[wu3 di4], second son of Di Ku
帝
嚳
|
帝
喾
[Di4 Ku4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ quan san - 度關山
(
Tào Tháo
)
•
Nhân sinh kỷ hà hành - 人生幾何行
(
Thích Văn Hướng
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 20 - 秦州雜詩其二十
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0