Có 1 kết quả:
Táng Yáo ㄊㄤˊ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yao or Tang Yao (c. 2200 BC), one of Five legendary Emperors 五帝[wu3 di4], second son of Di Ku 帝嚳|帝喾[Di4 Ku4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0