Có 1 kết quả:
Táng Tài zōng ㄊㄤˊ ㄊㄞˋ ㄗㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Emperor Taizong of Tang, reign name of second Tang emperor Li Shimin 李世民[Li3 Shi4 min2] (599-649), reigned 626-649
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0