Có 1 kết quả:
Táng Sòng bā dà jiā ㄊㄤˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ
Táng Sòng bā dà jiā ㄊㄤˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Eight Giants of Tang and Song prose, esp. involved in the Classics movement 古文運動|古文运动, namely: Han Yu 韓愈|韩愈, Liu Zongyuan 柳宗元, Ouyang Xiu 歐陽修|欧阳修, the Three Su father and sons 三蘇|三苏, Wang Anshi 王安石, Zeng Gong 曾鞏|曾巩
Bình luận 0