Có 2 kết quả:

Táng shān ㄊㄤˊ ㄕㄢtáng shān ㄊㄤˊ ㄕㄢ

1/2

Táng shān ㄊㄤˊ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Tangshan prefecture level city in Hebei

táng shān ㄊㄤˊ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành phố Đường Sơn thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc