Có 1 kết quả:

Táng Jìng zōng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Emperor Jingzong of Tang (809-827), reign name of fourteenth Tang emperor 李湛[Li3 Zhan4], reigned 825-827

Bình luận 0