Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Táng Míng huáng
ㄊㄤˊ ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
唐明皇
Táng Míng huáng
ㄊㄤˊ ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Emperor Ming of Tang (685-762), also known as Emperor Xuanzong of Tang 唐玄宗[Tang2 Xuan2 zong1], reigned 712-756