Có 1 kết quả:

táng dì ㄊㄤˊ ㄉㄧˋ

1/1

táng dì ㄊㄤˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây đường lệ

Từ điển Trung-Anh

(1) shadbush or shadberry (genus Amelanchier)
(2) painter and poet of the Yuan Dynasty (1279-1368)