Có 1 kết quả:
táng dì ㄊㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây đường lệ
Từ điển Trung-Anh
(1) shadbush or shadberry (genus Amelanchier)
(2) painter and poet of the Yuan Dynasty (1279-1368)
(2) painter and poet of the Yuan Dynasty (1279-1368)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0