Có 1 kết quả:
táng lóu ㄊㄤˊ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tenement building, typically of 2-4 stories, with a shop on the ground floor and upper floors used for residential purposes (esp. in southern China)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0