Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
táng tū
ㄊㄤˊ ㄊㄨ
1
/1
唐突
táng tū
ㄊㄤˊ ㄊㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be rude
(2) to treat irreverently
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山
(
Viên Mai
)
•
Khốc Lý Quần Ngọc - 哭李群玉
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Xích Bích ca tống biệt - 赤壁歌送別
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0