Có 1 kết quả:
Táng nà · Chuān pǔ ㄊㄤˊ ㄋㄚˋ ㄔㄨㄢ ㄆㄨˇ
Táng nà · Chuān pǔ ㄊㄤˊ ㄋㄚˋ ㄔㄨㄢ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Tw) Donald Trump (1946-), American business magnate, US president 2017-
Bình luận 0
Táng nà · Chuān pǔ ㄊㄤˊ ㄋㄚˋ ㄔㄨㄢ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0