Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フノフ一一
Thương Hiệt: RMCW (口一金田)
Unicode: U+5512
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dẫu
Âm Nôm: dấu, đau

Tự hình 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa chữ dùng cho tên người.