Có 1 kết quả:

dōu ㄉㄡ
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RGYO (口土卜人)
Unicode: U+5517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đâu
Âm Quảng Đông: dau1, dau2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

dōu ㄉㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng chửi (thường thấy trong kịch và tiểu thuyết)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tiếng chửi (thường thấy trong kịch và tiểu thuyết).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gọi, dùng ở đầu câu trong Bạch thoại, cũng tương tự như: Này! Ê!.