Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dī ㄉㄧ,
dí ㄉㄧˊTổng nét: 10
Bộ:
kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口狄Nét bút:
丨フ一ノフノ丶ノノ丶Thương Hiệt: RKHF (口大竹火)
Unicode:
U+5519Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận