Có 2 kết quả:

ㄇㄚˋmài ㄇㄞˋ
Âm Pinyin: ㄇㄚˋ, mài ㄇㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: RQME (口手一水)
Unicode: U+551B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạ, mạch
Âm Quảng Đông: mak1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄇㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhãn hiệu, mark hàng hoá

mài ㄇㄞˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của 嘜.

Từ điển Trung-Anh

(1) mark (loanword)
(2) also pr. [ma4]

Từ ghép 1