Có 2 kết quả:
mà ㄇㄚˋ • mài ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhãn hiệu, mark hàng hoá
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của 嘜.
Từ điển Trung-Anh
(1) mark (loanword)
(2) also pr. [ma4]
(2) also pr. [ma4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1