Có 2 kết quả:

gòng ㄍㄨㄥˋhǒng ㄏㄨㄥˇ
Âm Pinyin: gòng ㄍㄨㄥˋ, hǒng ㄏㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: RMBO (口一月人)
Unicode: U+551D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cống
Âm Quảng Đông: gung3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

gòng ㄍㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cống bất 嗊吥,唝吥)

Từ điển Trần Văn Chánh

【嗊吥】 Cống bất [Gòngbù] Cam-pốt (địa danh Cam-pu-chia).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嗊

Từ ghép 1

hǒng ㄏㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

sing