Có 1 kết quả:

dǒu ㄉㄡˇ
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶丶一丨
Thương Hiệt: RQYJ (口手卜十)
Unicode: U+551E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tau2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

dǒu ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to take a rest (Cantonese)