Có 1 kết quả:

liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMOB (口一人月)
Unicode: U+5521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Nôm: lạng
Âm Quảng Đông: loeng2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

liǎng ㄌㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

lạng Anh

Từ điển Trung-Anh

ounce (British imperial system) (old)