Có 1 kết quả:
zào ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “la tạo” 羅唣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cãi nhau: 羅唣 Sinh sự cãi nhau.
Từ điển Trung-Anh
variant of 唣[zao4]
Từ điển Trung-Anh
(1) see 羅唣|罗唣, to create a disturbance
(2) to make trouble
(3) to harass
(2) to make trouble
(3) to harass
Từ ghép 2