Có 1 kết quả:

zào ㄗㄠˋ
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一フ
Thương Hiệt: RHAP (口竹日心)
Unicode: U+5523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạo
Âm Quảng Đông: zou6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zào ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “la tạo” 羅唣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cãi nhau: 羅唣 Sinh sự cãi nhau.

Từ điển Trung-Anh

variant of 唣[zao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) see 羅唣|罗唣, to create a disturbance
(2) to make trouble
(3) to harass

Từ ghép 2