Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奂
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XRNBK (重口弓月大)
Unicode: U+5524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu chử ngư can - 昭渚漁竿 (Phạm Đình Hổ)
• Giá cô - 鷓鴣 (Trịnh Cốc)
• Hàn dạ ngâm - 寒夜吟 (Cao Bá Quát)
• Kỳ 09 - Giang thượng hiểu quy - 其九-江上曉歸 (Vũ Tông Phan)
• Kỳ 1 - 其一 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Tịch dương sơn hành tức cảnh - 夕陽山行即景 (Nguyễn Đề)
• Từ chung - 祠鐘 (Hoàng Cao Khải)
• Giá cô - 鷓鴣 (Trịnh Cốc)
• Hàn dạ ngâm - 寒夜吟 (Cao Bá Quát)
• Kỳ 09 - Giang thượng hiểu quy - 其九-江上曉歸 (Vũ Tông Phan)
• Kỳ 1 - 其一 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Tịch dương sơn hành tức cảnh - 夕陽山行即景 (Nguyễn Đề)
• Từ chung - 祠鐘 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kêu, gọi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 喚.
Từ điển Trung-Anh
to call
Từ ghép 13