Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XRNBK (重口弓月大)
Unicode: U+5524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Nôm: cãi, hoán, mến, miếng
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

kêu, gọi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 喚.

Từ điển Trung-Anh

to call

Từ ghép 13