Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RAIL (口日戈中)
Unicode: U+5527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: zek1, zik1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nói nỉ non

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) § Xem “tức tức” 唧唧.
2. (Danh) “Tức đồng” 唧筒 ống phun, ống bơm.
3. (Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như: “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
4. § Một dạng viết khác là 喞.

Từ điển Trung-Anh

(onom.) to pump (water)

Từ ghép 12