Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jī jī
ㄐㄧ ㄐㄧ
1
/1
唧唧
jī jī
ㄐㄧ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) chirping of insects, sighing noise etc
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh nhân phụ kỳ 1 - 征人婦其一
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Cùng thanh - 蛩聲
(
Thái Thuận
)
•
Cuồng ca hành tặng tứ huynh - 狂歌行贈四兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngộ Phúc Kiến khách Khâu Đỉnh Thần lai phỏng - 遇福建客丘鼎臣來訪
(
Đinh Nho Hoàn
)
•
Thu dạ ký văn - 秋夜記聞
(
Đoàn Huyên
)
•
Thu hoài kỳ 1 - 秋懷其一
(
Mạnh Giao
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Trường An thu dạ - 長安秋夜
(
Thái Thuận
)
•
Túc Hàng Châu Hư Bạch đường - 宿杭州虛白堂
(
Lý Dĩnh
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0