Có 2 kết quả:
jī tǒng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˇ • jí tóng ㄐㄧˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a pump
(2) water pump
(2) water pump
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bơm, máy bơm
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0