Có 2 kết quả:

jī tǒng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˇjí tóng ㄐㄧˊ ㄊㄨㄥˊ

1/2

jī tǒng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a pump
(2) water pump

jí tóng ㄐㄧˊ ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bơm, máy bơm