Có 2 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋyín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: RC (口金)
Unicode: U+552B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấm, ngâm
Âm Nôm: căm, câm, gặm, gẫm, ngẩm
Âm Nhật (onyomi): ゴン (gon), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru), くちをと.じる (kuchi o to.jiru), うたうた.う (utauta.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am4, gam3, jam4, ngam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

jìn ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngậm miệng lại
2. hít vào

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngậm miệng lại;
② Hít.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 吟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói mà hai hàm răng rít lại — Cắn chặt miệng lại — Một âm khác là Ngâm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai hàm răng cắn chặt lại — Ngậm miệng lại — Như chữ Ngâm 吟.

Từ điển Trung-Anh

(1) to stutter
(2) to shut one's mouth
(3) Taiwan pr. [yin2]

yín ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngậm miệng.
2. (Động) Hít.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 吟[yin2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 崟[yin2]