Có 1 kết quả:

shòu ㄕㄡˋ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OGR (人土口)
Unicode: U+552E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thụ
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): う.る (u.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

shòu ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bán đi, bán ra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bán đi, bán ra. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Ngô nhật gian thiêu hoa dĩ thụ phú nhân” 吾日間挑花以售富人 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Ban ngày cháu gánh hoa đem bán cho nhà giàu có.
2. (Động) Mua. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vấn kì giá, viết: "Chỉ tứ bách." Dư liên nhi thụ chi” 問其價, 曰: "止四百." 余憐而售之 (Cổ Mẫu đàm tây tiểu khâu kí 鈷鉧潭西小丘記).
3. (Động) Thù tạ, báo đáp. ◇Thẩm Tác Triết 沈作哲: “Hữu lão phố nghiệp hoa sổ thế hĩ, nhất nhật, dĩ hoa lai hiến, dư thụ dĩ đẩu tửu” 有老圃業花數世矣, 一日, 以花來獻, 予售以斗酒 (Ngụ giản 寓簡, Quyển thập).
4. (Động) Thực hiện, thực hành. ◎Như: “gian kế bất thụ” 奸計不售 mưu kế gian không thành.
5. (Động) (Con gái) được lấy chồng. ◇Bùi Hình 裴鉶: “Tiểu nương tử hiện cầu thích nhân, đãn vị thụ dã” 小娘子見求適人, 但未售也 (Truyền kì 傳奇, Tôn Khác 孫恪).
6. (Động) Thi đỗ, cập đệ (khoa cử). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mỗi văn tông lâm thí, triếp thủ bạt chi, nhi khổ bất đắc thụ” 每文宗臨試, 輒首拔之, 而苦不得售 (Thư si 書癡) Mỗi lần quan học chánh đến khảo thi, đều đề bạt chàng, nhưng khổ công vẫn không đỗ.

Từ điển Thiều Chửu

① Bán đi, bán ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bán: 售票 Bán vé; 零售 Bán lẻ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bán ra. Td: Tiêu thụ ( bán ra được ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell
(2) to make or carry out (a plan or intrigue etc)

Từ ghép 68

biāo shòu 标售biāo shòu 標售chāo shòu 超售chū shòu 出售dōu shòu 兜售dǔn shòu 趸售dǔn shòu 躉售fā shòu 发售fā shòu 發售fàn shòu 販售fàn shòu 贩售jì shòu 寄售jiǔ suān bù shòu 酒酸不售jūn shòu 军售jūn shòu 軍售kuī běn chū shòu 亏本出售kuī běn chū shòu 虧本出售líng shòu 零售líng shòu diàn 零售店líng shòu shāng 零售商pāo shòu 抛售pāo shòu 拋售pèi shòu 配售shòu hòu fú wù 售后服务shòu hòu fú wù 售後服務shòu huò 售貨shòu huò 售货shòu huò tái 售貨臺shòu huò tái 售货台shòu huò yuán 售貨員shòu huò yuán 售货员shòu jià 售价shòu jià 售價shòu mài 售卖shòu mài 售賣shòu piào chù 售票处shòu piào chù 售票處shòu piào dà tīng 售票大厅shòu piào dà tīng 售票大廳shòu piào kǒu 售票口shòu piào yuán 售票员shòu piào yuán 售票員shòu qìng 售罄shòu wán 售完shòu wán jí zhǐ 售完即止sī shòu 私售sī shòu rén yuán 司售人员sī shòu rén yuán 司售人員tān shòu 摊售tān shòu 攤售wú rén shòu piào 无人售票wú rén shòu piào 無人售票xiāo shòu 銷售xiāo shòu 销售xiāo shòu diǎn 銷售點xiāo shòu diǎn 销售点xiāo shòu é 銷售額xiāo shòu é 销售额xiāo shòu shí diǎn 銷售時點xiāo shòu shí diǎn 销售时点xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统yù shòu 預售yù shòu 预售zhì shòu 制售zhì shòu 製售zì dòng shòu huò jī 自动售货机zì dòng shòu huò jī 自動售貨機