Có 1 kết quả:
shòu wán jí zhǐ ㄕㄡˋ ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄓˇ
shòu wán jí zhǐ ㄕㄡˋ ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) while stocks last
(2) subject to availability
(2) subject to availability
Bình luận 0
shòu wán jí zhǐ ㄕㄡˋ ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0