Có 1 kết quả:
wéi yì zhì lùn ㄨㄟˊ ㄧˋ ㄓˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voluntarism
(2) metaphysical view, esp. due to Schopenhauer 叔本華|叔本华[Shu1 ben3 hua2], that the essence of the world is willpower
(2) metaphysical view, esp. due to Schopenhauer 叔本華|叔本华[Shu1 ben3 hua2], that the essence of the world is willpower
Bình luận 0