Có 1 kết quả:

chàng shuāng huáng ㄔㄤˋ ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to sing a duet
(2) fig. to collaborate with sb
(3) also used satirically: to play second fiddle to