Có 1 kết quả:
ér ㄦˊ
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兒
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: RHXU (口竹重山)
Unicode: U+5532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兒
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: RHXU (口竹重山)
Unicode: U+5532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi, oa
Âm Nôm: nghê, nhè, nhí
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), かたこと (katakoto)
Âm Quảng Đông: ji4, waa1
Âm Nôm: nghê, nhè, nhí
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), かたこと (katakoto)
Âm Quảng Đông: ji4, waa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng cười to.
Từ điển Trung-Anh
forced laughter