Có 2 kết quả:

ㄧㄛyo
Âm Pinyin: ㄧㄛ, yo
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RYIB (口卜戈月)
Unicode: U+5537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dục
Âm Nôm: dóc, róc
Âm Quảng Đông: jo1

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄧㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(thán từ)

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán). Xem 哼唷 [hèng yo],喔唷 [oyo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng trợ từ cuối câu, dùng khi than thở.

Từ điển Trung-Anh

(1) (interjection expressing surprise) Oh!
(2) My!

Từ ghép 1

yo

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

final particle expressing exhortation, admiration etc