Có 2 kết quả:
yō ㄧㄛ • yo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(thán từ)
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán). Xem 哼唷 [hèng yo],喔唷 [oyo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu, dùng khi than thở.
Từ điển Trung-Anh
(1) (interjection expressing surprise) Oh!
(2) My!
(2) My!
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
final particle expressing exhortation, admiration etc