Có 1 kết quả:

lài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RDOO (口木人人)
Unicode: U+553B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lải, lây, lười, ray, rầy
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): うたう (utau)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lài ㄌㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(modal particle similar to 呢[ne5] or 啦[la1])