Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuò mà
ㄊㄨㄛˋ ㄇㄚˋ
1
/1
唾罵
tuò mà
ㄊㄨㄛˋ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spit on and curse
(2) to revile
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí thành thông thánh - 至誠通聖
(
Phan Châu Trinh
)
•
Trung thu vô nguyệt, tam nhật hậu hốt nhiên tình, cảm tác - 中秋無月三日後忽然晴感作
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0