Có 1 kết quả:
tuò yú ㄊㄨㄛˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crumbs from the table of one's master
(2) castoffs
(3) bits of rubbish
(4) idle talk
(5) casual remarks
(2) castoffs
(3) bits of rubbish
(4) idle talk
(5) casual remarks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0