Có 1 kết quả:

tuò yú ㄊㄨㄛˋ ㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) crumbs from the table of one's master
(2) castoffs
(3) bits of rubbish
(4) idle talk
(5) casual remarks

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0