Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフ丨一フ
Thương Hiệt: RBDU (口月木山)
Unicode: U+5542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , nhổ, nhủ, ú
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2